--

cá mòi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá mòi

+ noun  

  • sardine
    • chật như cá mòi trong hộp
      packed like sardines in a box
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá mòi"
Lượt xem: 551